crook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
crook
/kruk/
* danh từ
cái móc; cái gậy có móc
gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục)
cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung)
there is a decided crook in his nose: mũi nó trông rõ là mũi khoằm
sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại
a crook of the knee: sụ uốn gối, sự quỳ gối
chỗ xong, khúc quanh co
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt
by hook or by crook
(xem) hook
on the crook
(từ lóng) bằng cách gian lận
* ngoại động từ
uốn cong, bẻ cong
* nội động từ
cong lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crook
* kinh tế
điếu xì gà cong
gian thương
* kỹ thuật
sự quay tròn
sự uốn
sự vênh
uốn cong
vênh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crook
a long staff with one end being hook shaped
Synonyms: shepherd's crook
bend or cause to bend
He crooked his index finger
the road curved sharply
Synonyms: curve
Similar:
criminal: someone who has committed a crime or has been legally convicted of a crime
Synonyms: felon, outlaw, malefactor
bend: a circular segment of a curve
a bend in the road
a crook in the path