curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curve.

Từ điển Anh Việt

  • curve

    /kə:v/

    * danh từ

    đường cong, đường vòng, chỗ quanh co

    a curve of pursuit: đường đuôi

    * động từ

    cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh

    the road curves round the hillside: con đường uốn quanh sườn đồi

  • curve

    (Tech) đường (cong); đặc tuyến; vẽ đường cong [đ]

  • curve

    đường cong

    c. of constant slope độ cong có độ dốc không đổi

    c. of constant width độ cong có bề rộng không đổi

    c. of flexibility đường uốn

    c. of persuit đường đuổi

    c. of zero width độ cong có bề rộng không

    adiabatic c. đường cong đoạn nhiệt

    adjjoint c. đường cong liên hợp

    admissible c. đường chấp nhận được

    algebraic(al) c. đường cong đại số

    analagmatic c. đường tự nghịch

    analytic c. đường cong giải tích

    anharminic c. đường cong không điều hoà

    base c. đường cong cơ sở

    bell-shaped c. đường cong hình chuông

    bicircular c. đường lưỡng viên

    binomial c. đường nhị thức

    biquadratic c. đường cong trùng phương

    bitangential c. đường cong lưỡng tiếp

    boundary c. đường biên giới

    catenary c. đường dây xích

    central c. đường cong có tâm

    characteristic c. đường cong đặc trưng

    circular c. đường đơn viên

    complex c. đường của mớ

    confocal c. đường đồng tiêu

    concave c. đường lõm

    conjugate c.s đường cong liên hợp

    convex c. đường lồi

    consecant c. đường cosec

    cosine c. đường cosin

    cost c. đường cong giá cả

    cotangent c. đường cotg

    covariant c. đường hiệp biến

    critacal c. đường tới hạn

    cruciform c. đường chữ thập (đồ thị của x y -a y -a x =0)

    decomposed c. đường cong tách

    dextrorse c. đường cong có độ xoắn dương (đường cong bên phải)

    diametral c. đường cong kính

    directrix c. đường cong chuẩn

    discharge c. đường phóng điện

    distribution c. đường phân phối

    epitrochoidal c. đường êpitrôcoit

    equianharmonic c. đường đẳng phi điều

    equiprobability c. đường cùng xác suất

    error c. đường cong sai số

    focal c. đường tiêu

    frequency c. đường tần số, đường mật độ (phân phối)

    generating c. đường sinh

    geodesic c. đường trắc địa

    growth c. (thống kê) đường tăng

    harmonic c. đường điều hoà

    high plane c. đường phẳng bậc cao

    homothetic c. đường vị tự

    hydraulic characteristic c. đặc tuyến thuỷ lực

    hydrostatic c. đường thuỷ tinh

    hyperelliptic c. đường siêu eliptic

    hypergeometric c. đường siêu bội

    inverse c. đường nghịch đảo

    irreducible c. đường không khả quy

    isologic c. đường đối vọng

    isothermal c.s đường đẳng nhiệt

    isotropic c. (hình học) đường đẳng hướng

    kappa c. đường kapa (đồ thị của x + x y a y )

    left-handed c. đường xoắn lại

    level c. (giải tích) đường mức

    limiting c. đường giới hạn

    logarithmic c. đường hàm lôga

    logistic c. đường lôgitic (đồ thị của y=k(1+e )

    loxodromic c. đường tà hành

    neighbouring c. đường lân cận

    null c. đường đẳng hướng

    orbiform c. (hình học) đường có độ rộng không đổi

    oblique pedal c. đường thuỳ túc xiên

    oribiform c. đường có độ rộng không đổi

    orthoptic c. đường phương khuy

    oscillating c. đường dao động

    pan-algebraic c. đường phiếm đại số

    parabolic(al) c. đường parabolic

    parametric c. đường tham số

    pear c. đường quả lê

    pedal c. đường bàn đạp

    percentile c. đường phân phối

    plane c. (hình học) đường phẳng

    polar c. đường cực

    polar reciprocal c. đường đối cực

    polytropic c. đường đa hướng

    power c. đường lực lượng

    principal c. đường chính

    probability c. đường xác suất

    quartric c. đường bậc bốn

    quasi-plane c. đường hầu phẳng

    quintic c. đường bậc năm

    rational c. đường hữu tỷ

    rectifiable c, đường cầu trường được

    reducible c. đường cong tách

    regression c. đường hồi quy

    regular c. đường chính quy

    rose c. đường hoa hồng (đồ thị nose=asin 2θ )

    saw tooth c. đường răng cưa

    secant c. đường sec

    self-polar c. đường tự đối cực

    serpentime c. đường hình rắn

    shock c. đường kích động

    signoid c. đường xicnoit

    similar c.s các đường đồng dạng

    simple abnormal c. đường cong đơn bất thường

    simple closed c. đường đóng đơn

    sine c. đường sin

    sinistrorsal c. đường xoắn trái

    skew c. (hình học) đường lệch

    space c. (hình học) đường ghềnh

    star-like c. đường giống hình sao

    stress-train c. đường ứng suất biến dạng

    syzygetic c. đường hội xung, đường xiziji

    tangent c. đường tiếp xúc

    three leaved rose c. đường hoa hồng ba cánh

    trannsendental c. đường siêu việt

    transition c. đường chuyển tiếp

    triangular symmetric c. đường đối xứng tam giác

    trigonometric(al) c. đường lượng giác

    twisted c. đường xoắn

    unicursal c. (hình học) đường đơn hoạch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curve

    * kinh tế

    đặc tuyến

    đường cong

    khúc tuyến

    * kỹ thuật

    bẻ cong

    biểu đồ

    chỗ quanh co

    cong

    đặc tuyến

    đồ thị

    đường

    đường cong

    đưòng cong hàm

    sự uốn cong

    uốn cong

    xây dựng:

    đoạn đường cong

    đoạn tuyến cong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curve

    the trace of a point whose direction of motion changes

    Synonyms: curved shape

    Antonyms: straight line

    a line on a graph representing data

    a pitch of a baseball that is thrown with spin so that its path curves as it approaches the batter

    Synonyms: curve ball, breaking ball, bender

    Similar:

    curvature: the property possessed by the curving of a line or surface

    bend: curved segment (of a road or river or railroad track etc.)

    swerve: turn sharply; change direction abruptly

    The car cut to the left at the intersection

    The motorbike veered to the right

    Synonyms: sheer, trend, veer, slue, slew, cut

    wind: extend in curves and turns

    The road winds around the lake

    the path twisted through the forest

    Synonyms: twist

    arch: form an arch or curve

    her back arches

    her hips curve nicely

    Synonyms: arc

    crook: bend or cause to bend

    He crooked his index finger

    the road curved sharply

    curl: form a curl, curve, or kink

    the cigar smoke curled up at the ceiling

    Synonyms: kink