curve ball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curve ball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curve ball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curve ball.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curve ball
Similar:
curve: a pitch of a baseball that is thrown with spin so that its path curves as it approaches the batter
Synonyms: breaking ball, bender
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- curve
- curved
- curves
- curvet
- curvey
- curve ball
- curve hand
- curve line
- curved dam
- curved-rib
- curvedness
- curve chart
- curve point
- curved beam
- curved core
- curved line
- curved link
- curved path
- curved well
- curved wood
- curve degree
- curve factor
- curve object
- curve radius
- curve sheave
- curve tracer
- curve, taper
- curved brick
- curved frame
- curved glass
- curved lever
- curved night
- curved plate
- curved shape
- curved space
- curved track
- curve analyse
- curve fitting
- curve passage
- curve plotter
- curve plywood
- curve tracing
- curve, spiral
- curved bridge
- curved cutter
- curved girder
- curved wrench
- curve follower
- curve in space
- curve, easment