curve fitting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curve fitting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curve fitting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curve fitting.

Từ điển Anh Việt

  • curve fitting

    (Tech) thích hợp đường cong

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curve fitting

    * kinh tế

    phối hợp khúc tuyến

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự chỉnh đường cong

    sự điều chỉnh đường cong