curvey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curvey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curvey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curvey.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curvey
Similar:
curvy: having curves
a settee with only one curvy end
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).