curve point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curve point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curve point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curve point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curve point

    * kỹ thuật

    điện:

    điểm gốc (của đường cong)