curved well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curved well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curved well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curved well.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curved well

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    giếng khoan cong