curved shape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curved shape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curved shape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curved shape.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curved shape
Similar:
curve: the trace of a point whose direction of motion changes
Antonyms: straight line
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- curved
- curved dam
- curved-rib
- curvedness
- curved beam
- curved core
- curved line
- curved link
- curved path
- curved well
- curved wood
- curved brick
- curved frame
- curved glass
- curved lever
- curved night
- curved plate
- curved shape
- curved space
- curved track
- curved bridge
- curved cutter
- curved girder
- curved wrench
- curved diamond
- curved spanner
- curved surface
- curved junction
- curved scissors
- curved crossover
- curved top chord
- curved trashrack
- curved blade shear
- curved chord truss
- curved gravity dam
- curved blade shears
- curved skewed bridge
- curved spring washer
- curved common crossing
- curved downstream face
- curved failure surface
- curved square junction
- curved bottom top chord
- curved offset reflector
- curved-tooth gear coupling
- curved line of ilium inferior
- curved line of ilium superior
- curved line of occipital bone inferior