curved shape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curved shape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curved shape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curved shape.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curved shape

    Similar:

    curve: the trace of a point whose direction of motion changes

    Antonyms: straight line

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).