straight line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

straight line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straight line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straight line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • straight line

    * kỹ thuật

    đường thẳng

    xây dựng:

    đường (kẻ) thẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • straight line

    a line traced by a point traveling in a constant direction; a line of zero curvature

    the shortest distance between two points is a straight line

    Antonyms: curve