straight line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
straight line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straight line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straight line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
straight line
* kỹ thuật
đường thẳng
xây dựng:
đường (kẻ) thẳng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
straight line
a line traced by a point traveling in a constant direction; a line of zero curvature
the shortest distance between two points is a straight line
Antonyms: curve
Từ liên quan
- straight
- straights
- straighten
- straightway
- straight b/l
- straight dam
- straight eye
- straight l/c
- straight man
- straight off
- straight pin
- straight web
- straight-arm
- straight-cut
- straight-out
- straight-tap
- straightaway
- straightedge
- straightener
- straightness
- straight arch
- straight axle
- straight beam
- straight bond
- straight debt
- straight edge
- straight face
- straight gear
- straight hang
- straight hole
- straight line
- straight link
- straight loan
- straight pack
- straight rise
- straight rope
- straight sale
- straight seam
- straight stem
- straight well
- straight-edge
- straight-line
- straightarrow
- straighten up
- straightening
- straightlaced
- straight angle
- straight arrow
- straight chain
- straight chair