straight face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
straight face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straight face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straight face.
Từ điển Anh Việt
straight face
/'streit'feis/
* danh từ
mặt làm ra vẻ đờ đẫn, mặt làm ra vẻ ngây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
straight face
a serious facial expression giving no evidence of interest or amusement
Từ liên quan
- straight
- straights
- straighten
- straightway
- straight b/l
- straight dam
- straight eye
- straight l/c
- straight man
- straight off
- straight pin
- straight web
- straight-arm
- straight-cut
- straight-out
- straight-tap
- straightaway
- straightedge
- straightener
- straightness
- straight arch
- straight axle
- straight beam
- straight bond
- straight debt
- straight edge
- straight face
- straight gear
- straight hang
- straight hole
- straight line
- straight link
- straight loan
- straight pack
- straight rise
- straight rope
- straight sale
- straight seam
- straight stem
- straight well
- straight-edge
- straight-line
- straightarrow
- straighten up
- straightening
- straightlaced
- straight angle
- straight arrow
- straight chain
- straight chair