straight face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

straight face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straight face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straight face.

Từ điển Anh Việt

  • straight face

    /'streit'feis/

    * danh từ

    mặt làm ra vẻ đờ đẫn, mặt làm ra vẻ ngây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • straight face

    a serious facial expression giving no evidence of interest or amusement