straight edge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
straight edge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straight edge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straight edge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
straight edge
* kỹ thuật
lưỡi dao thẳng
lưỡi dao tựa
mép thẳng
thước
thước dẫn
hóa học & vật liệu:
ê ke kép
thước chữ T
giao thông & vận tải:
ê ke vuông
thước rà
xây dựng:
thước điều chỉnh
thước làm thẳng
đo lường & điều khiển:
thước kẻ
toán & tin:
thước, thước dẫn
Từ liên quan
- straight
- straights
- straighten
- straightway
- straight b/l
- straight dam
- straight eye
- straight l/c
- straight man
- straight off
- straight pin
- straight web
- straight-arm
- straight-cut
- straight-out
- straight-tap
- straightaway
- straightedge
- straightener
- straightness
- straight arch
- straight axle
- straight beam
- straight bond
- straight debt
- straight edge
- straight face
- straight gear
- straight hang
- straight hole
- straight line
- straight link
- straight loan
- straight pack
- straight rise
- straight rope
- straight sale
- straight seam
- straight stem
- straight well
- straight-edge
- straight-line
- straightarrow
- straighten up
- straightening
- straightlaced
- straight angle
- straight arrow
- straight chain
- straight chair