straighten up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

straighten up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straighten up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straighten up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • straighten up

    Similar:

    draw up: straighten oneself

    He drew himself up when he talked to his superior

    Synonyms: pull up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).