straighten out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
straighten out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straighten out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straighten out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
straighten out
Similar:
iron out: settle or put right
we need to iron out our disagreements
Synonyms: put right
disentangle: extricate from entanglement
Can you disentangle the cord?
Synonyms: unsnarl
reform: change for the better
The lazy student promised to reform
the habitual cheater finally saw the light
Synonyms: see the light
straighten: make straight
clear: make free from confusion or ambiguity; make clear
Could you clarify these remarks?
Clear up the question of who is at fault
Synonyms: clear up, shed light on, crystallize, crystallise, crystalize, crystalise, sort out, enlighten, illuminate, elucidate
tidy: put (things or places) in order
Tidy up your room!
Synonyms: tidy up, clean up, neaten, straighten, square away
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).