disentangle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disentangle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disentangle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disentangle.
Từ điển Anh Việt
disentangle
/'disin'tæɳgl/
* ngoại động từ
gỡ, gỡ rối
làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng
* nội động từ
được gỡ rối
thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disentangle
extricate from entanglement
Can you disentangle the cord?
Synonyms: unsnarl, straighten out
Similar:
extricate: release from entanglement of difficulty
I cannot extricate myself from this task
Synonyms: untangle, disencumber
disinvolve: free from involvement or entanglement
How can I disentangle myself from her personal affairs?
Synonyms: disembroil
unwind: separate the tangles of
comb: smoothen and neaten with or as with a comb
comb your hair before dinner
comb the wool
Synonyms: comb out