unwind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unwind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwind.
Từ điển Anh Việt
unwind
/' n'waind/
* ngoại động từ unwound
tháo ra, tri ra (cái gì đ cuộn, đ quấn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unwind
* kỹ thuật
quay trả lại
tháo ra
xây dựng:
quay trở lại
vật lý:
trải ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unwind
reverse the winding or twisting of
unwind a ball of yarn
Antonyms: wind
separate the tangles of
Synonyms: disentangle
Similar:
relax: become less tense, rest, or take one's ease
He relaxed in the hot tub
Let's all relax after a hard day's work
Synonyms: loosen up, unbend, decompress, slow down
Antonyms: tense
relax: cause to feel relaxed
A hot bath always relaxes me
Synonyms: unstrain, unlax, loosen up, make relaxed