unroll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unroll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unroll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unroll.

Từ điển Anh Việt

  • unroll

    /' n'roul/

    * động từ

    mở ra, tri ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unroll

    Similar:

    unwind: reverse the winding or twisting of

    unwind a ball of yarn

    Synonyms: wind off

    Antonyms: wind

    unfurl: unroll, unfold, or spread out or be unrolled, unfolded, or spread out from a furled state

    unfurl a banner

    Antonyms: roll up