roll up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roll up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roll up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roll up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roll up

    * kỹ thuật

    cuộn

    quấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roll up

    form into a cylinder by rolling

    Roll up the cloth

    Synonyms: furl

    get or gather together

    I am accumulating evidence for the man's unfaithfulness to his wife

    She is amassing a lot of data for her thesis

    She rolled up a small fortune

    Synonyms: collect, accumulate, pile up, amass, compile, hoard

    arrive in a vehicle: "He rolled up in a black Mercedes"

    close (a car window) by causing it to move up, as with a handle

    she rolled up the window when it started to rain

    form a cylinder by rolling

    roll up a banner

    Synonyms: wrap up

    Antonyms: unfurl

    Similar:

    bundle: make into a bundle

    he bundled up his few possessions

    Synonyms: bundle up

    roll: show certain properties when being rolled

    The carpet rolls unevenly

    dried-out tobacco rolls badly