roll paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roll paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roll paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roll paper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roll paper

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cuộn giấy