roll paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roll paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roll paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roll paper.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roll paper
* kỹ thuật
toán & tin:
cuộn giấy
Từ liên quan
- roll
- rollo
- rolled
- roller
- rolley
- roll in
- roll up
- roll-in
- roll-on
- roll-up
- rollers
- rollick
- rolling
- rollmop
- rollout
- rollway
- roll off
- roll out
- rollable
- rollback
- rollmops
- rollover
- roll call
- roll down
- roll film
- roll mill
- roll neck
- roll over
- roll test
- roll-back
- roll-call
- roll-over
- roll mixer
- roll paper
- roll stand
- roll table
- roll train
- roller bit
- roller box
- roller dam
- roller-bed
- rollicking
- rolling in
- rolling-up
- roll around
- roll pocket
- roll screen
- roll-forged
- rolled beam
- rolled beef