rollover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rollover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rollover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rollover.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rollover

    * kinh tế

    chuyển hạn

    chuyển khoản

    chuyển tài khoản

    gia hạn

    gia hạn (thanh toán)

    vốn luân hồi

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cùng ấn

    nhấn đồng thời (phím)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rollover

    the act of changing the institution that invests your pension plan without incurring a tax penalty