roll down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roll down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roll down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roll down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roll down

    Similar:

    avalanche: gather into a huge mass and roll down a mountain, of snow

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).