roller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roller.

Từ điển Anh Việt

  • roller

    /'roulə/

    * danh từ

    trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...)

    trục cán, máy cán

    ống cuộn

    (y học) cuộn băng ((cũng) roller bandage)

    đợt sóng cuồn cuộn

    (động vật học) chim sả rừng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roller

    * kinh tế

    con lăn (trên các đường treo)

    máy lăn

    máy nghiền trục

    máy tạo hình

    thợ cán

    thùng quay

    trục

    * kỹ thuật

    bánh đà

    bánh đai

    bánh dẫn

    bánh lái

    bánh xe

    lăn

    lô in

    máy cán

    máy đầm

    máy lăn

    máy lăn đường

    máy lu

    ống cuộn

    ống cuộn thước

    puli

    xe lăn đường

    ô tô:

    hiệu xe Rolls-Royce

    bi đũa

    cơ khí & công trình:

    bánh lăn

    xe hủ lô

    xây dựng:

    có tính lăn

    máy rầm

    vòng (ổ bi)

    giao thông & vận tải:

    sóng lừng (trạng thái biển)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roller

    a grounder that rolls along the infield

    a long heavy sea wave as it advances towards the shore

    Synonyms: roll, rolling wave

    a small wheel without spokes (as on a roller skate)

    a cylinder that revolves

    Old World bird that tumbles or rolls in flight; related to kingfishers

    pigeon that executes backward somersaults in flight or on the ground

    Synonyms: tumbler, tumbler pigeon

    Similar:

    curler: a mechanical device consisting of a cylindrical tube around which the hair is wound to curl it

    a woman with her head full of curlers is not a pretty sight

    Synonyms: hair curler, crimper