roller skate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roller skate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roller skate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roller skate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roller skate

    a shoe with pairs of rollers fixed to the sole

    travel on shoes with steel or rubber rollers attached to their soles

    In some fashionable restaurants, the waiters roller skate around

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).