roller skate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roller skate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roller skate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roller skate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roller skate
a shoe with pairs of rollers fixed to the sole
travel on shoes with steel or rubber rollers attached to their soles
In some fashionable restaurants, the waiters roller skate around
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- roller
- rollers
- roller bit
- roller box
- roller dam
- roller-bed
- roller axle
- roller ball
- roller beam
- roller bolt
- roller bump
- roller burr
- roller cage
- roller door
- roller gage
- roller gate
- roller mark
- roller mill
- roller path
- roller race
- roller rock
- roller roll
- roller tray
- roller tube
- rollerblade
- roller blind
- roller catch
- roller chain
- roller frame
- roller gauge
- roller lever
- roller maker
- roller plate
- roller press
- roller shaft
- roller skate
- roller slide
- roller stamp
- roller table
- roller towel
- roller track
- roller truck
- roller-blind
- roller-skate
- rollerblader
- roller boring
- roller bridge
- roller clutch
- roller drying
- roller pallet