roller stamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roller stamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roller stamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roller stamp.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roller stamp

    * kỹ thuật

    con dấu có bánh lăn

    toán & tin:

    con đẩy có bánh lăn