rollerblade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rollerblade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rollerblade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rollerblade.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rollerblade

    (trademark) an in-line skate

    travel on shoes with a single line of rubber wheels attached to their soles

    you'd better wear a helmet and knee protectors when you Rollerblade!

    The muscular actor loves to Rollerblade

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).