hair curler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hair curler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hair curler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hair curler.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hair curler

    Similar:

    curler: a mechanical device consisting of a cylindrical tube around which the hair is wound to curl it

    a woman with her head full of curlers is not a pretty sight

    Synonyms: roller, crimper

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).