hairpin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hairpin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hairpin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hairpin.

Từ điển Anh Việt

  • hairpin

    /'heəpin/

    * danh từ

    cái cặp tóc

    a hairpin bend

    chỗ quanh chữ chi (trên một con đường)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hairpin

    a double pronged pin used to hold women's hair in place