hair ball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hair ball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hair ball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hair ball.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hair ball

    * kỹ thuật

    y học:

    dị vật lông dạ dày

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hair ball

    Similar:

    hairball: a compact mass of hair that forms in the alimentary canal (especially in the stomach of animals as a result of licking fur)

    Synonyms: trichobezoar