hair ball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hair ball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hair ball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hair ball.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hair ball
* kỹ thuật
y học:
dị vật lông dạ dày
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hair ball
Similar:
hairball: a compact mass of hair that forms in the alimentary canal (especially in the stomach of animals as a result of licking fur)
Synonyms: trichobezoar
Từ liên quan
- hair
- hairy
- hairdo
- haired
- hair-do
- haircut
- hairnet
- hairpin
- hair dye
- hair gel
- hair oil
- hair-cut
- hair-dye
- hair-net
- hair-oil
- hairball
- haircare
- hairclip
- hairgrip
- hairless
- hairlike
- hairline
- hairtail
- hairworm
- hair ball
- hair care
- hair cell
- hair felt
- hair line
- hair seal
- hair seam
- hair side
- hair-grip
- hair-line
- hairbrush
- haircloth
- hairiness
- hairpiece
- hairstyle
- hair brush
- hair crack
- hair drier
- hair dryer
- hair grass
- hair shirt
- hair sieve
- hair slide
- hair space
- hair spray
- hair style