hairless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hairless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hairless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hairless.

Từ điển Anh Việt

  • hairless

    /'heəlis/

    * tính từ

    không có tóc, sói; không có lông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hairless

    having no hair or fur

    a Mexican Hairless is about the size of a fox terrier and hairless except for a tufts on the head and tail

    Antonyms: hairy