hairlessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hairlessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hairlessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hairlessness.

Từ điển Anh Việt

  • hairlessness

    * danh từ

    sự không có tóc; sự không có lông; sự nhẵn thín

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hairlessness

    the condition of being void of hair

    Synonyms: depilation

    the quality of not having hair

    Antonyms: hairiness