hairiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hairiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hairiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hairiness.
Từ điển Anh Việt
hairiness
/'heərinis/
* danh từ
sự có tóc; sự có lông; sự rậm tóc, sự rậm lông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hairiness
the quality of having hair
Synonyms: pilosity
Antonyms: hairlessness