pilosity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pilosity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pilosity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pilosity.
Từ điển Anh Việt
pilosity
/pai'lɔsiti/
* danh từ
tính lắm lông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pilosity
* kỹ thuật
y học:
bộ lông, bộ tóc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pilosity
Similar:
hairiness: the quality of having hair
Antonyms: hairlessness