hair line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hair line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hair line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hair line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hair line
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
vết rạn (trên thép)
Từ liên quan
- hair
- hairy
- hairdo
- haired
- hair-do
- haircut
- hairnet
- hairpin
- hair dye
- hair gel
- hair oil
- hair-cut
- hair-dye
- hair-net
- hair-oil
- hairball
- haircare
- hairclip
- hairgrip
- hairless
- hairlike
- hairline
- hairtail
- hairworm
- hair ball
- hair care
- hair cell
- hair felt
- hair line
- hair seal
- hair seam
- hair side
- hair-grip
- hair-line
- hairbrush
- haircloth
- hairiness
- hairpiece
- hairstyle
- hair brush
- hair crack
- hair drier
- hair dryer
- hair grass
- hair shirt
- hair sieve
- hair slide
- hair space
- hair spray
- hair style