hair care nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hair care nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hair care giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hair care.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hair care
care for the hair: the activity of washing or cutting or curling or arranging the hair
Synonyms: haircare, hairdressing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hair
- hairy
- hairdo
- haired
- hair-do
- haircut
- hairnet
- hairpin
- hair dye
- hair gel
- hair oil
- hair-cut
- hair-dye
- hair-net
- hair-oil
- hairball
- haircare
- hairclip
- hairgrip
- hairless
- hairlike
- hairline
- hairtail
- hairworm
- hair ball
- hair care
- hair cell
- hair felt
- hair line
- hair seal
- hair seam
- hair side
- hair-grip
- hair-line
- hairbrush
- haircloth
- hairiness
- hairpiece
- hairstyle
- hair brush
- hair crack
- hair drier
- hair dryer
- hair grass
- hair shirt
- hair sieve
- hair slide
- hair space
- hair spray
- hair style