hair felt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hair felt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hair felt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hair felt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hair felt

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sợi dạ

    sợi phớt