hair seal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hair seal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hair seal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hair seal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hair seal
Similar:
earless seal: any of several seals lacking external ear flaps and having a stiff hairlike coat with hind limbs reduced to swimming flippers
Synonyms: true seal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hair
- hairy
- hairdo
- haired
- hair-do
- haircut
- hairnet
- hairpin
- hair dye
- hair gel
- hair oil
- hair-cut
- hair-dye
- hair-net
- hair-oil
- hairball
- haircare
- hairclip
- hairgrip
- hairless
- hairlike
- hairline
- hairtail
- hairworm
- hair ball
- hair care
- hair cell
- hair felt
- hair line
- hair seal
- hair seam
- hair side
- hair-grip
- hair-line
- hairbrush
- haircloth
- hairiness
- hairpiece
- hairstyle
- hair brush
- hair crack
- hair drier
- hair dryer
- hair grass
- hair shirt
- hair sieve
- hair slide
- hair space
- hair spray
- hair style