haired nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haired nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haired giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haired.

Từ điển Anh Việt

  • haired

    * tính từ

    có tóc (dùng trong tính từ ghép)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haired

    Similar:

    hairy: having or covered with hair

    Jacob was a hairy man

    a hairy caterpillar

    Synonyms: hirsute

    Antonyms: hairless