hirsute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hirsute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hirsute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hirsute.

Từ điển Anh Việt

  • hirsute

    /'hə:sju:t/

    * tính từ

    rậm râu, rậm lông

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hirsute

    * kỹ thuật

    y học:

    rậm lông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hirsute

    Similar:

    hairy: having or covered with hair

    Jacob was a hairy man

    a hairy caterpillar

    Synonyms: haired

    Antonyms: hairless