hairlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hairlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hairlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hairlike.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hairlike

    Similar:

    capillary: long and slender with a very small internal diameter

    a capillary tube

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).