capillary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capillary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capillary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capillary.
Từ điển Anh Việt
capillary
/kə'piləri/
* tính từ
mao dẫn
* danh từ
ống mao dẫn, mao quản
(giải phẫu) mao mạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
capillary
* kỹ thuật
mao dẫn
mao quản
ống mao dẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capillary
a tube of small internal diameter; holds liquid by capillary action
Synonyms: capillary tube, capillary tubing
any of the minute blood vessels connecting arterioles with venules
Synonyms: capillary vessel
of or relating to hair
long and slender with a very small internal diameter
a capillary tube
Synonyms: hairlike
Từ liên quan
- capillary
- capillary bed
- capillary bore
- capillary cell
- capillary face
- capillary flow
- capillary head
- capillary rise
- capillary tube
- capillary vein
- capillary wave
- capillary crack
- capillary force
- capillary joint
- capillary point
- capillary power
- capillary water
- capillary waves
- capillary (tube)
- capillary acting
- capillary action
- capillary artery
- capillary drying
- capillary energy
- capillary fringe
- capillary fusion
- capillary number
- capillary pyrite
- capillary system
- capillary tubing
- capillary vessel
- capillary fissure
- capillary fitting
- capillary seepage
- capillary tension
- capillary activity
- capillary analysis
- capillary constant
- capillary formwork
- capillary fracture
- capillary humidity
- capillary moisture
- capillary movement
- capillary porosity
- capillary pressure
- capillary property
- capillary quotient
- capillary backwater
- capillary chemistry
- capillary collector