capillary chemistry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capillary chemistry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capillary chemistry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capillary chemistry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capillary chemistry

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hóa học mao dẫn