capillary drying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capillary drying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capillary drying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capillary drying.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capillary drying

    * kỹ thuật

    sự làm khô hệ mao quản