capillary formwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capillary formwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capillary formwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capillary formwork.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
capillary formwork
* kỹ thuật
xây dựng:
ván khuôn mao dẫn
Từ liên quan
- capillary
- capillary bed
- capillary bore
- capillary cell
- capillary face
- capillary flow
- capillary head
- capillary rise
- capillary tube
- capillary vein
- capillary wave
- capillary crack
- capillary force
- capillary joint
- capillary point
- capillary power
- capillary water
- capillary waves
- capillary (tube)
- capillary acting
- capillary action
- capillary artery
- capillary drying
- capillary energy
- capillary fringe
- capillary fusion
- capillary number
- capillary pyrite
- capillary system
- capillary tubing
- capillary vessel
- capillary fissure
- capillary fitting
- capillary seepage
- capillary tension
- capillary activity
- capillary analysis
- capillary constant
- capillary formwork
- capillary fracture
- capillary humidity
- capillary moisture
- capillary movement
- capillary porosity
- capillary pressure
- capillary property
- capillary quotient
- capillary backwater
- capillary chemistry
- capillary collector