capillary action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capillary action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capillary action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capillary action.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • capillary action

    Similar:

    capillarity: a phenomenon associated with surface tension and resulting in the elevation or depression of liquids in capillaries

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).