capillary fracture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capillary fracture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capillary fracture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capillary fracture.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • capillary fracture

    Similar:

    hairline fracture: a fracture without separation of the fragments and the line of the break being very thin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).