capillary analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capillary analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capillary analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capillary analysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capillary analysis

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phân tích mao dẫn