capillary vessel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capillary vessel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capillary vessel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capillary vessel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capillary vessel
Similar:
capillary: any of the minute blood vessels connecting arterioles with venules
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- capillary
- capillary bed
- capillary bore
- capillary cell
- capillary face
- capillary flow
- capillary head
- capillary rise
- capillary tube
- capillary vein
- capillary wave
- capillary crack
- capillary force
- capillary joint
- capillary point
- capillary power
- capillary water
- capillary waves
- capillary (tube)
- capillary acting
- capillary action
- capillary artery
- capillary drying
- capillary energy
- capillary fringe
- capillary fusion
- capillary number
- capillary pyrite
- capillary system
- capillary tubing
- capillary vessel
- capillary fissure
- capillary fitting
- capillary seepage
- capillary tension
- capillary activity
- capillary analysis
- capillary constant
- capillary formwork
- capillary fracture
- capillary humidity
- capillary moisture
- capillary movement
- capillary porosity
- capillary pressure
- capillary property
- capillary quotient
- capillary backwater
- capillary chemistry
- capillary collector