capillary face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capillary face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capillary face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capillary face.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capillary face

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    mặt nước mao dẫn