capillary fissure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capillary fissure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capillary fissure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capillary fissure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capillary fissure

    * kỹ thuật

    vết rạn li ti