capillary rise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capillary rise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capillary rise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capillary rise.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capillary rise

    * kỹ thuật

    sự dâng do mao dẫn

    sự dâng mao dẫn

    xây dựng:

    chiều cao dâng mao dẫn

    sự dâng nước mao dẫn

    cơ khí & công trình:

    chiều cao mao dẫn