capillary quotient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capillary quotient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capillary quotient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capillary quotient.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capillary quotient

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thương số mao dẫn